|
|
|
|
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2017 – 2018
STT |
Họ và tên giáo viên |
Bộ môn |
Giảng dạy |
Số tiết |
Chức vụ - Kiêm nhiệm |
Tiết KN |
TS tiết |
Ghi chú
|
1 |
Nguyễn Ry |
Ngữ văn |
GDCD 9a,b. 2 tiết |
2 |
Hiệu trưởng |
2 |
17 |
Đủ |
2 |
Phạm Trường Lâm |
Sinh học |
Hướng nghiệp 9.ab(2t) , GDCD 8a,(1t) |
3 |
Phó Hiệu trưởng |
4 |
16 |
Thiếu 1 |
3 |
Trần Văn Danh |
Toán - Tin |
Toán 9a(4t) + Toán 8a(4t) + Tin 8a( 2t) + Phụ đạo 9a, 8a ( 2t) |
12 |
CN8a( 4t) + Quản lý web (2t) |
6 |
18 |
Dư 1 tiết |
4 |
Nguyễn Thị Huế(A) |
Toán |
Toán 9b(4t) + Toán 6ab(8t) + Phụ đạo 9b, 6ab (3t) Tin 8b(2t) |
17 |
TTCĐ (1t) |
1 |
18 |
Dư 1 tiết |
5 |
Nguyễn Thị Huế(B) |
Toán |
Toán 7ab( 8t) + Toán 8b( 4t) + Phụ đạo 6ab, 8b( 3t) |
15 |
GVCN 6b(4t) |
4 |
19 |
Dư 2 tiết |
6 |
Đặng Bá Cường |
Lý - CN |
Lý 6ab(2t) + Lý 9ab(4t) + Lý 7ab (2t) + CNghệ 9ab( 2t) |
10 |
TTCM, ,(3t) PTPBM,(3t) BCHCĐ (1t) |
7 |
17 |
Đủ |
7 |
Phùng Thị Hồng Phúc |
Lý - CN |
Lý 8ab( 2t) + CN6ab( 4t) + CN 8ab(4t)
|
10 |
CTCĐ,(3t) PTPBM (3t) |
6 |
16 |
Thiếu 1tiết |
8 |
Nguyễn Tâm Tân |
Tin |
Tin 6ab(4t) + Tin 7ab( 4t) + Tin 9ab( 4t) |
12 |
QL phòng máy(3T) GVCN 9a (4t) |
7 |
19 |
Dư 2 iết |
9 |
Phan Ngọc Toàn |
Sử -GDCD |
Lịch sử 7,a,b (4t); 8a,b (4t);9a,b(2t) KHXH 6a,b (2t); GDCD 7 ab ( 2t) |
14 |
- TTCM ( 3t)
|
3
|
17 |
Đủ |
10 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Ngữ văn |
- Ngữ Văn 9a(6t); 7a,b (10t) - GDCD :6b (1t) |
17 |
|
|
17 |
Đủ |
11 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Ngữ văn |
- Ngữ Văn 9b (6t); 6b (5t) - GDCD , 8,b (1t) |
12 |
PCTCĐ (3t) TKHĐ (2t) |
5
|
17 |
Đủ |
12 |
Nguyễn Thị Diệu Hạnh |
Ngữ văn |
- Ngữ Văn 8a,b (10t); 6A (5t)
|
15 |
GVCN 6ª (4t) TTCĐ (1t) |
5 |
20 |
Dư 3 |
13 |
Trần Thị Toàn |
Đại lý |
- Địa Lí 7a,b(4t) ; 8a,b (2t) ; 9a,b(4t) - GDCD : 6a, (1t) |
11 |
- GVCN 7b(4t) - TTND(2t) |
6 |
17 |
|
14 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Địa- Đoàn đội |
- KHXH : 6a,b(2t) |
2 |
- TPTĐ (17t)
|
2 |
17 |
Đủ |
15 |
Huỳnh Thị Hoa |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh 6.a,b ( 8t) Tiếng Anh 9.a,b (6t) |
14 |
TTCM ( 3t) |
3 |
17 |
Đủ |
16 |
Phan Thị Thúy Niềm |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh 7.a,b (8t) Tiếng Anh 8.a,b(8t) |
16 |
|
|
16 |
Thiếu 1 tiết |
17 |
Nguyễn Đức Huy |
Mĩ Thuật |
Khối.6,7,8,9 |
7 |
BT ĐoànTN(3t) QLHS Lao động (6t) |
9 |
17 |
Đủ |
18 |
Nguyễn Văn Nhị |
Nhạc |
Khối.6,7,8,9 |
7 |
Thiết bị (3t) Văn nghệ (3t) GVCN7a(4t) |
10 |
17 |
Đủ |
19 |
Trịnh Đình Hòa |
Hóa - CN |
Hóa .9a,b,(4t) Phụ đạo ( 2t) Hóa .6a,b,(2t) Sinh. 6a,b(2t) |
10 |
TTCM (3t) QLPBM Sinh - Hóa( 3t) |
6 |
16 |
Thiếu 1 |
20 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
Hóa –CN |
Hóa 8a,b,(4t) CN.7a,b (2t) Hóa 7ab,(2t) |
8 |
GVCN:8b (4t) QLHS (5 t)
|
9 |
17 |
Đủ |
21 |
Kiều Việt Thu |
Thể dục |
Thể dục. 8a,b (4t) |
4 |
TTQLHS + QLLĐ (13t)
|
13 |
17 |
Đủ |
22 |
Bùi Phi Lương |
Thể dục |
Thể dục.6a,b 9a,b: 7a,b (12t) |
12 |
CN lớp 9b (4t)
|
4 |
16 |
Thiếu 1 tiết |
23 |
Hứa Thị Năm |
Sin học |
Sinh 7ab (4t) Sinh 8ab(4t) Sinh 9ab (4t) |
12 |
Con nhỏ giảm (3t) |
|
12 |
|
Hiệu trưởng.
Đã ký
Ngyễn Ry
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn